Có 3 kết quả:

留住 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ留駐 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ留驻 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison

Bình luận 0