Có 3 kết quả:

留住 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ留駐 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ留驻 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ

1/3

liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask sb to stay
(2) to keep sb for the night
(3) to await (classical)

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison