Có 3 kết quả:
留住 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ • 留駐 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ • 留驻 liú zhù ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask sb to stay
(2) to keep sb for the night
(3) to await (classical)
(2) to keep sb for the night
(3) to await (classical)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison
(2) to remain as a garrison
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep stationed (of troops)
(2) to remain as a garrison
(2) to remain as a garrison
Bình luận 0